Dữ liệu Blockchain từ Glassnode — Hiện đã có trên TradingView

Sep 1, 2021

Theo quan điểm của chúng tôi, không có cái gọi là “quá nhiều dữ liệu” — vì vậy, chúng tôi đã bổ sung thêm nhiều tài nguyên hơn nữa để làm cho phân tích của bạn về thị trường tiền điện tử hoàn hảo hơn nữa. Hãy cùng chào đón dữ liệu blockchain mới từ Glassnode!

Glassnode là một nhà cung cấp dữ liệu blockchain cung cấp các công cụ và chỉ số trên chuỗi nâng cao cho chủ sở hữu tài sản kỹ thuật số. Glassnode đã đi đầu trong việc tích hợp tiền điện tử và là một trong những người đầu tiên nhận ra rằng các chỉ số tiêu chuẩn là không đủ để phân tích nâng cao về thị trường tiền điện tử. Trong khi đó, công nghệ blockchain liên tục tạo ra một cơ sở dữ liệu phong phú, mở và minh bạch. Thông qua việc thu thập dữ liệu này, Glassnode đang thay đổi cách chúng tôi có thể đánh giá thị trường, tăng cả độ chính xác và độ tin cậy

Và bây giờ dữ liệu hữu ích này đã có sẵn cho người dùng TradingView. Chỉ cần nhập tiền tố “GLASSNODE:XTVC” trong ô tìm kiếm, sau đó là mã đánh dấu mong muốn và sau đó là số liệu bạn quan tâm. Ví dụ: nếu bạn quan tâm đến chiều cao khối của Bitcoin, dòng tìm kiếm của bạn sẽ trông như thế này: “GLASSNODE:XTVCBTC_BLOCKS”.

Xin lưu ý rằng thông tin không có sẵn cho tất cả các đồng tiền và số liệu. Chúng tôi luôn nỗ lực để bổ sung thêm dữ liệu.

Click để xem các đồng tiền có sẵn.

Đồng Coins:

BTC, ETH, LTC, AAVE, ABT, AMPL, ANT, ARMOR, BADGER, BAL, BAND, BAT, BIX, BNT, BOND, BRD, BUSD, BZRX, CELR, CHSB, CND, COMP, CREAM, CRO, CRV, CVC, CVP, DAI, DDX, DENT, DGX, DHT, DMG, DODO, DOUGH, DRGN, ELF, ENG, ENJ, EURS, FET, FTT, FUN, GNO, GUSD, HEGIC, HOT, HPT, HT, HUSD, INDEX, KCS, LAMB, LBA, LDO, LEO, LINK, LOOM, LRC, MANA, MATIC, MCB, MCO, MFT, MIR, MKR, MLN, MTA, MTL, MX, NDX, NEXO, NFTX, NMR, Nsure, OCEAN, OKB, OMG, PAX, PAY, PERP, PICKLE, PNK, PNT, POLY, POWR, PPT, QASH, QKC, QNT, RDN, REN, REP, RLC, ROOK, RPL, RSR, SAI, SAN, SNT, SNX, STAKE, STORJ, sUSD, SUSHI, TEL, TOP, UBT, UMA, UNI, USDC, USDK, USDT, UTK, VERI, WaBi, WAX, WBTC, WETH, wNMX, WTC, YAM, YFI, ZRX.

Số liệu Metrics:

  • ACTIVEADDRESSES — Số địa chỉ hoạt động
  • SENDINGADDRESSES — Số địa chỉ gửi
  • RECEIVINGADDRESSES — Số địa chỉ nhận
  • NEWADDRESSES — Số địa chỉ mới
  • ADDRESSES — Số địa chỉ
  • BLOCKS — Chiều cao khối
  • BLOCKSMINED — Số khối được khai thác
  • BLOCKMEANINTERVAL — Khoảng thời gian khối trung bình
  • BLOCKMEDIANINTERVAL — Khoảng thời gian khối trung bình
  • TOTALBLOCKSIZE — Tổng kích thước khối
  • MEANBLOCKSIZE — Kích thước khối trung bình
  • TOTALTXFEES — Tổng phí giao dịch
  • MEANTXFEES — Phí giao dịch trung bình
  • MEDIANTXFEES — Phí giao dịch trung bình
  • TOTALTXFEESUSD — Tổng phí giao dịch bằng USD
  • MEANTXFEESUSD — Phí giao dịch trung bình bằng USD
  • MEDIANTXFEESUSD — Phí giao dịch trung bình bằng USD
  • TOTALGASUSED — Tổng lượng khí được sử dụng
  • MEANGASUSED — Khí trung bình được sử dụng
  • MEDIANGASUSED — Khí trung bình được sử dụng
  • MEANTXGASPRICE — Giá gas giao dịch trung bình tính bằng gwei
  • MEDIANTXGASPRICE — Giá gas giao dịch trung bình tính bằng gwei
  • MEANTXGASPRICEUSD — Giá gas giao dịch trung bình tính bằng USD
  • MEDIANTXGASPRICEUSD — Giá gas giao dịch trung bình tính bằng USD
  • MEANGASLIMIT — Hạn mức gas giao dịch trung bình
  • MEDIANGASLIMIT — Giới hạn khí giao dịch trung bình
  • MARKETCAP — Vốn hóa thị trường
  • DIFFICULTY — Khai thác khó khăn
  • HASHRATE — Tỷ lệ băm trung bình
  • ATHDRAWDOWN — Giảm giá từ ATH
  • SOPR — Spent Output Profit Ratio (SOPR)
  • NEWDEPOSITS — Số lượng tiền gửi mới
  • NEWSTAKED — Số lượng giá trị mới được đặt cọc
  • NEWSTAKEDUSD — Số lượng giá trị mới được tính bằng USD
  • NEWVALIDATORS — Số lượng trình xác thực mới
  • DEPOSITS — Tổng số tiền gửi
  • STAKED — Tổng giá trị được đặt cọc
  • STAKEDUSD — Tổng giá trị được tính bằng USD
  • VALIDATORS — Tổng số trình xác thực
  • PHASE0GOAL — Phase 0 Staking Goal
  • ACTIVE1Y — Phần trăm nguồn cung hoạt động sau cùng hơn 1 năm trước
  • TXS — Số lượng giao dịch
  • TXSPS — Số lượng giao dịch mỗi giây
  • TFSPS — Số lần chuyển mỗi giây
  • TOTALTXSIZE — Tổng quy mô giao dịch
  • MEANTXSIZE — Kích thước trung bình của chuyển tiền
  • TOTALVOLUME — Tổng khối lượng chuyển giao
  • TOTALVOLUMEUSD — Tổng khối lượng chuyển bằng USD
  • MEANVOLUME — Khối lượng chuyển trung bình
  • MEANVOLUMEUSD — Khối lượng chuyển khoản trung bình tính bằng USD
  • MEDIANVOLUME — Khối lượng chuyển khoản trung bình
  • MEDIANVOLUMEUSD — Khối lượng chuyển khoản trung bình tính bằng USD
  • UTXOCREATED — Số lượng UTXO đã tạo
  • UTXOSPENT — Số UTXO đã sử dụng
  • UTXOTOTAL — Tổng số UTXO trong mạng
  • UTXOVALUETOTAL — Tổng giá trị của các UTXO đã tạo
  • UTXOVALUETOTALUSD — Tổng giá trị của các UTXO đã tạo tính bằng USD
  • UTXOVALUEMEAN — Giá trị trung bình của các UTXO đã tạo
  • UTXOVALUEMEANUSD — Giá trị trung bình của các UTXO đã tạo tính bằng USD
  • UTXOVALUEMEDIAN — Giá trị trung bình của các UTXO đã tạo
  • UTXOVALUEMEDIANUSD — Giá trị trung bình của các UTXO đã tạo tính bằng USD
  • UTXOVALUETOTALSPENT — Tổng giá trị của các UTXO đã chi tiêu
  • UTXOVALUETOTALSPENTUSD — Tổng giá trị của các UTXO đã chi bằng USD
  • UTXOVALUEMEANSPENT — Giá trị trung bình của các UTXO đã chi tiêu
  • UTXOVALUEMEANSPENTUSD — Giá trị trung bình của các UTXO đã chi bằng USD
  • UTXOVALUEMEDIANSPENT — Giá trị trung bình của các UTXO đã chi tiêu
  • UTXOVALUEMEDIANSPENTUSD — Giá trị trung bình của các UTXO đã chi tiêu tính bằng USD
  • UNISWAPTXS — Số lượng giao dịch trên Uniswap
  • UNISWAPTOTALVOLUME — Tổng khối lượng được giao dịch trên Uniswap
  • UNISWAPTOTALVOLUMEUSD — Tổng khối lượng giao dịch trên Uniswap tính bằng USD
  • UNISWAPLIQUIDITY — Tổng thanh khoản trên Uniswap
  • UNISWAPLIQUIDITYUSD — Tổng thanh khoản trên Uniswap tính bằng USD

 

Nhóm TradingView

Look first Then leap

TradingView được xây dựng dành cho bạn, vì vậy nhớ đảm bảo bạn tận dụng hiệu quả nhất các tính năng tuyệt vời của chúng tôi
Khởi chạy Biểu đồ